Bước tới nội dung

trade-unionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreɪd..nɪst/

Danh từ

[sửa]

trade-unionist /ˈtreɪd..nɪst/

  1. Đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn.
  2. Người theo chủ nghĩa công liên.

Tham khảo

[sửa]