Bước tới nội dung

tragique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tragique
/tʁa.ʒik/
tragiques
/tʁa.ʒik/
Giống cái tragique
/tʁa.ʒik/
tragiques
/tʁa.ʒik/

tragique /tʁa.ʒik/

  1. (Thuộc) Bi kịch.
    Auteur tragique — soạn giả bi kịch
  2. Bi thảm, thảm thương.
    Mort tragique — cái chết thảm thương
    ce n'est pas tragique — (thân mật) không nghiêm trọng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tragique
/tʁa.ʒik/
tragiques
/tʁa.ʒik/

tragique /tʁa.ʒik/

  1. Thể loại bi kịch.
  2. Tác giả bi kịch.
  3. Cái bi.
    Le tragique et le comique — cái bi và cái hài
  4. Cái bi thảm, sự bi thảm.
    Le tragique d’une situation — sự bi thảm của một tình trạng
    prendre une chose au tragique — coi một việc là quá nghiêm trọng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]