Bước tới nội dung

trai bao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˧ ɓaːw˧˧tʂaːj˧˥ ɓaːw˧˥tʂaːj˧˧ ɓaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˥ ɓaːw˧˥tʂaːj˧˥˧ ɓaːw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trai bao

  1. Nam giới tham gia việc mại dâm.