traineeship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /treɪ.ˈni.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]traineeship /treɪ.ˈni.ˌʃɪp/
- Địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài).
- Địa vị thực tập sinh.
Tham khảo
[sửa]- "traineeship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)