traitant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɛ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traitant /tʁɛ.tɑ̃/ |
traitants /tʁɛ.tɑ̃/ |
Giống cái | traitante /tʁɛ.tɑ̃t/ |
traitants /tʁɛ.tɑ̃/ |
traitant /tʁɛ.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
traitant /tʁɛ.tɑ̃/ |
traitants /tʁɛ.tɑ̃/ |
traitant gđ /tʁɛ.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "traitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)