Bước tới nội dung

traitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɛ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực traitant
/tʁɛ.tɑ̃/
traitants
/tʁɛ.tɑ̃/
Giống cái traitante
/tʁɛ.tɑ̃t/
traitants
/tʁɛ.tɑ̃/

traitant /tʁɛ.tɑ̃/

  1. Chữa trị, điều trị.
    Médecin traitant — thầy thuốc điều trị

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
traitant
/tʁɛ.tɑ̃/
traitants
/tʁɛ.tɑ̃/

traitant /tʁɛ.tɑ̃/

  1. (Sử học) Người trưng thuế.

Tham khảo

[sửa]