tralle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tralle | tralla, trallen |
Số nhiều | traller | trallene |
tralle gđc
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tralle |
Hiện tại chỉ ngôi | traller |
Quá khứ | tralla, trallet |
Động tính từ quá khứ | tralla, trallet |
Động tính từ hiện tại | — |
tralle
Tham khảo
[sửa]- "tralle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)