Bước tới nội dung

tralle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tralle tralla, trallen
Số nhiều traller trallene

tralle gđc

  1. Xe lăn các vật nặng.
    Kassene ble fraktet på ei tralle.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tralle
Hiện tại chỉ ngôi traller
Quá khứ tralla, trallet
Động tính từ quá khứ tralla, trallet
Động tính từ hiện tại

tralle

  1. Hát nho nhỏ, ngâm nga.
    Hun synger og traller hele dagen.

Tham khảo

[sửa]