tranchée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃.ʃe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tranchée
/tʁɑ̃.ʃe/
tranchée
/tʁɑ̃.ʃe/
Giống cái tranchée
/tʁɑ̃.ʃe/
tranchée
/tʁɑ̃.ʃe/

tranchée gc /tʁɑ̃.ʃe/

  1. Xem tranché

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tranchée
/tʁɑ̃.ʃe/
tranchées
/tʁɑ̃.ʃe/

tranchée gc /tʁɑ̃.ʃe/

  1. Rãnh, hào, đường hào.
    Tranchée de communication — giao thông hào
    Tranchée de drainage/tranchée d’écoulement — rãnh tiêu nước
    Tranchée à gredins — hào nhiều bậc
    Tranchée à tir — công sự, hào bắn
    Guerre des tranchées — chiến tranh đường hào, chiến tranh hầm hố
  2. (Số nhiều) (y học) cơn đau bụng dữ dội, cơn đau quặn.
    Tranchées utérines — cơn đau quặng dạ con

Tham khảo[sửa]