transatlantique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transatlantique /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/ |
transatlantiques /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/ |
Giống cái | transatlantique /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/ |
transatlantiques /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/ |
transatlantique /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
- Bên kia Đại Tây Dương.
- Pays transatlantique — xứ bên kia Đại Tây Dương
- Vượt Đại Tây Dương.
- Paquebot transatlantique — tàu thủy vượt Đại Tây Dương
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
transatlantique /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/ |
transatlantiques /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/ |
transatlantique gđ /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
Tham khảo
[sửa]- "transatlantique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)