Bước tới nội dung

transatlantique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transatlantique
/tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
transatlantiques
/tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
Giống cái transatlantique
/tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
transatlantiques
/tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/

transatlantique /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/

  1. Bên kia Đại Tây Dương.
    Pays transatlantique — xứ bên kia Đại Tây Dương
  2. Vượt Đại Tây Dương.
    Paquebot transatlantique — tàu thủy vượt Đại Tây Dương

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transatlantique
/tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/
transatlantiques
/tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/

transatlantique /tʁɑ̃.zat.lɑ̃.tik/

  1. Tàu thủy vượt Đại Tây Dương, ghế vải gập (trước kia dùng trên tàu thủy vượt Đại Tây Dương).

Tham khảo

[sửa]