Bước tới nội dung

transcripteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transcripteur
/tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/
transcripteur
/tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/

transcripteur /tʁɑ̃s.kʁip.tœʁ/

  1. Người chép lại, người sao lại.
  2. (Kỹ thuật) Thiết bị ghi.

Tham khảo

[sửa]