transept
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrænt.ˌsɛpt/
Danh từ
[sửa]transept /ˈtrænt.ˌsɛpt/
Tham khảo
[sửa]- "transept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.sɛpt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
transept /tʁɑ̃.sɛpt/ |
transepts /tʁɑ̃.sɛpt/ |
transept gđ /tʁɑ̃.sɛpt/
Tham khảo
[sửa]- "transept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)