Bước tới nội dung

transparaître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.pa.ʁɛtʁ/

Nội động từ

[sửa]

transparaître nội động từ /tʁɑ̃s.pa.ʁɛtʁ/

  1. Hiện xuyên qua, qua.
    La lune transparaît derrière la brume — mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù
    Le jour transparaît à travers les rideaux — ánh ban ngày ló qua màn cửa
  2. Lộ ra.
    Laisser transparaître ses intentions — để lộ ý đồ ra

Tham khảo

[sửa]