Bước tới nội dung

transudate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrænt.suː.ˌdeɪt/

Danh từ

[sửa]

transudate /ˈtrænt.suː.ˌdeɪt/

  1. Chất rỉ ra.

Tham khảo

[sửa]