Bước tới nội dung

traversin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.vɛʁ.sɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
traversin
/tʁa.vɛʁ.sɛ̃/
traversins
/tʁa.vɛʁ.sɛ̃/

traversin /tʁa.vɛʁ.sɛ̃/

  1. Gối ống, gối dài đầu giường.
  2. Gỗ đáy thùng.
  3. Then ngang (ở thuyền... ).

Tham khảo

[sửa]