Bước tới nội dung

treacherous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɛ.tʃə.rəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

treacherous /ˈtrɛ.tʃə.rəs/

  1. Phản bội, phụ bạc, bội bạc.
    treacherous man — người phụ bạc, người phản bội
  2. Không tin được, dối trá, xảo trá.
    treacherous memory — trí nhớ không chắc
    treacherous weather — tiết trời không thật
    treacherous smile — nụ cười xảo trá
    treacherous ice — băng có thể vỡ lúc nào không biết
  3. Không chắc chắn; không thể tin cậy; luôn thay đổi

Tham khảo

[sửa]