Dạng bình thường
|
Số ít
|
trein
|
Số nhiều
|
treinen, treins
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
treintje
|
Số nhiều
|
treintjes
|
trein gđ (số nhiều treinen hoặc treins, giảm nhẹ treintje gt)
- xe lửa: một hàng toa đẩy hay kéo được bởi một hay mấy đầu máy và chạy ở trên đường ray