tremendous
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trɪ.ˈmɛn.dəs/
![]() | [trɪ.ˈmɛn.dəs] |
Tính từ[sửa]
tremendous /trɪ.ˈmɛn.dəs/
- Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội.
- a tremendous shock — một chấn động khủng khiếp
- a tremendous storm — một cơn bão dữ dội
- (Thông tục) To lớn; kỳ lạ.
- a tremendous success — một thắng lợi to lớn
- to take tremendous trouble to... — vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...
Tham khảo[sửa]
- "tremendous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)