tremor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɛ.mɜː/
Danh từ[sửa]
tremor /ˈtrɛ.mɜː/
- Sự run.
- Sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động.
- the tremor of a leaf — sự rung rinh của cái lá
- earth tremor — động đất nhỏ
- intention tremor — sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
- metallic tremor — bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim
Nội động từ[sửa]
tremor nội động từ /ˈtrɛ.mɜː/
Tham khảo[sửa]
- "tremor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)