Bước tới nội dung

tremor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɛ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

tremor /ˈtrɛ.mɜː/

  1. Sự run.
  2. Sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động.
    the tremor of a leaf — sự rung rinh của cái lá
    earth tremor — động đất nhỏ
    intention tremor — sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
    metallic tremor — bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim

Nội động từ

[sửa]

tremor nội động từ /ˈtrɛ.mɜː/

  1. Chấn động, rung (máy).
  2. Rung (tiếng).

Tham khảo

[sửa]