Bước tới nội dung

trephine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtri.ˌfɑɪn/

Danh từ

[sửa]

trephine /ˈtri.ˌfɑɪn/

  1. (Y học) Cái khoan trêfin.

Động từ

[sửa]

trephine /ˈtri.ˌfɑɪn/

  1. (Y học) Khoan (sọ... ) bằng khoan trêfin.

Tham khảo

[sửa]