tribrachic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌbræ.k.ɪk/

Tính từ[sửa]

tribrachic /ˈtrɑɪ.ˌbræ.k.ɪk/

  1. (Thuộc) Đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn.

Tham khảo[sửa]