Bước tới nội dung

tricheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.ʃœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tricheur
/tʁi.ʃœʁ/
tricheurs
/tʁi.ʃœʁ/
Giống cái tricheur
/tʁi.ʃœʁ/
tricheuses
/tʁi.ʃøz/

tricheur /tʁi.ʃœʁ/

  1. Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận.
  2. (Nghĩa rộng) Gian lận.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tricheur
/tʁi.ʃœʁ/
tricheurs
/tʁi.ʃœʁ/

tricheur /tʁi.ʃœʁ/

  1. Kẻ đánh bạc gian, kẻ cờ gian bạc lận.
  2. (Nghĩa rộng) Kẻ gian lận.

Tham khảo

[sửa]