Bước tới nội dung

trichopteran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trɪ.ˈkɑːp.tə.rən/

Danh từ

[sửa]

trichopteran /trɪ.ˈkɑːp.tə.rən/

  1. Sâu bọ cánh lông.

Tính từ

[sửa]

trichopteran /trɪ.ˈkɑːp.tə.rən/

  1. (Thuộc) Sâu bọ cánh lông.

Tham khảo

[sửa]