Bước tới nội dung

trickily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪ.ki.li/

Phó từ

[sửa]

trickily /ˈtrɪ.ki.li/

  1. Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc ).
  2. Quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn.
  3. Phức tạp, rắc rối (công việc... ).

Tham khảo

[sửa]