trigeminal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trɑɪ.ˈdʒɛ.mə.nᵊl/

Danh từ[sửa]

trigeminal /trɑɪ.ˈdʒɛ.mə.nᵊl/

  1. Dây thần kinh sinh ba.
  2. Ba cấu trúc.
  3. Cấu trúc bậc ba.
  4. Dây thần kinh sọ V.

Tính từ[sửa]

trigeminal /trɑɪ.ˈdʒɛ.mə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Dây thần kinh sinh ba.
  2. (Thuộc) Ba cấu trúc.
  3. (Thuộc) Cấu trúc bậc ba.
  4. (Thuộc) Dây thần kinh sọ V.

Tham khảo[sửa]