triller
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɪ.ɫɜː/
Danh từ[sửa]
triller /ˈtrɪ.ɫɜː/
Tham khảo[sửa]
- "triller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
triller nội động từ
- (Âm nhạc) Láy rền.
Tham khảo[sửa]
- "triller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)