triolet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtri.ə.lət/

Danh từ[sửa]

triolet /ˈtri.ə.lət/

  1. Thơ triôlê (thơ tám câu hai vần).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
triolets
/tʁi.jɔ.lɛ/
triolets
/tʁi.jɔ.lɛ/

triolet

  1. (Âm nhạc) Chùm ba.
  2. (Thơ ca) Thơ triôle.

Tham khảo[sửa]