Bước tới nội dung

tropic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑː.pɪk/

Danh từ

[sửa]

tropic /ˈtrɑː.pɪk/

  1. (Địa lý,địa chất) Chí tuyến.
    the tropic of Cancer — hạ chí tuyến
    the tropic of Capricorn — đồng chí tuyến
  2. (The tropics) Nhiệt đới, vùng nhiệt đới.

Tính từ

[sửa]

tropic /ˈtrɑː.pɪk/

  1. (Thuộc) Chí tuyến.
  2. (Thuộc) Vùng nhiệt đới.

Tham khảo

[sửa]