Bước tới nội dung

trotline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑːt.ˌlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

trotline /ˈtrɑːt.ˌlɑɪn/

  1. Sợi dây mắc nhiều lưỡi câu.

Tham khảo

[sửa]