Bước tới nội dung

troublant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.blɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực troublant
/tʁu.blɑ̃/
troublants
/tʁu.blɑ̃/
Giống cái troublante
/tʁu.blɑ̃t/
troublantes
/tʁu.blɑ̃t/

troublant /tʁu.blɑ̃/

  1. Làm cho bối rối, làm cho lúng túng.
    Question troublante — câu hỏi làm cho bối rối
  2. Khêu gợi.
    Un déshabillé troublant — bộ quần áo mặc trong nhà khêu gợi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]