troubleshooting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌʃuː.tiɳ/
Danh từ
[sửa]troubleshooting (không đếm được)
Động từ
[sửa]troubleshooting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của troubleshoot.
Tham khảo
[sửa]- "troubleshooting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)