trough
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɔf/
Danh từ[sửa]
trough /ˈtrɔf/
- Máng ăn (cho vật nuôi).
- Máng xối, ống xối (để tiêu nước).
- Máng nhào bột (để làm bánh mì).
- hải trough of the sea — lõm giữa hai ngọn sóng
- to lie in the trough of the sea — nằm giữa hai ngọn sóng
Tham khảo[sửa]
- "trough". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)