trouillomètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁu.jɔ.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trouillomètre /tʁu.jɔ.mɛtʁ/ |
trouillomètre /tʁu.jɔ.mɛtʁ/ |
trouillomètre gđ /tʁu.jɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "trouillomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)