Bước tới nội dung

trouillomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.jɔ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trouillomètre
/tʁu.jɔ.mɛtʁ/
trouillomètre
/tʁu.jɔ.mɛtʁ/

trouillomètre /tʁu.jɔ.mɛtʁ/

  1. (Thông tục) (Avoir le trouillomètre à zéro) sợ tái người đi.

Tham khảo

[sửa]