Bước tới nội dung

troupeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.pɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
troupeau
/tʁu.pɔ/
troupeaux
/tʁu.pɔ/

troupeau /tʁu.pɔ/

  1. Đàn.
    Troupeau de vaches — đàn bò
  2. Đàn cừu.
    Le berger et son troupeau — người chăn cừu và đàn cừu
  3. Bầy, .
    troupeau d’ignorants — bầy ngu dốt
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục... ).

Tham khảo

[sửa]