Bước tới nội dung
troupeau gđ /tʁu.pɔ/
- Đàn.
- Troupeau de vaches — đàn bò
- Đàn cừu.
- Le berger et son troupeau — người chăn cừu và đàn cừu
- Bầy, lũ.
- troupeau d’ignorants — bầy ngu dốt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục... ).