trouser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɑʊ.zɜː/
Tính từ
[sửa]trouser ( không so sánh được) /ˈtrɑʊ.zɜː/
- (Kết hợp hạn chế) Của quần, cho quần.
Danh từ
[sửa]trouser (số nhiều trousers) /ˈtrɑʊ.zɜː/
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Quần.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dạng danh từ số nhiều trousers được dùng thông dụng hơn nhiều.
Tham khảo
[sửa]- "trouser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)