trousers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

trousers

Danh từ[sửa]

trousers số nhiều

  1. (Vương quốc Anh) Quần Âu.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Cũng dùng pair of trousers.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]