Tiếng Anh[sửa]
trout
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈtrɑʊt] |
Danh từ[sửa]
trout số nhiều không đổi /ˈtrɑʊt/
- (Động vật học) Cá hồi, cá hương
Thành ngữ[sửa]
- old trout: (Thông tục) Con đĩ già.
Nội động từ[sửa]
trout nội động từ /ˈtrɑʊt/
- Câu cá hồi.
Tham khảo[sửa]