trover
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtroʊ.vɜː/
Danh từ
[sửa]trover /ˈtroʊ.vɜː/
- (Pháp lý) Sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp.
Tham khảo
[sửa]- "trover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)