truand
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁy.ɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
truand /tʁy.ɑ̃/ |
truands /tʁy.ɑ̃/ |
truand gđ /tʁy.ɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | truand /tʁy.ɑ̃/ |
truands /tʁy.ɑ̃/ |
Giống cái | truande /tʁy.ɑ̃d/ |
truandes /tʁy.ɑ̃d/ |
truand /tʁy.ɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "truand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)