truand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁy.ɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
truand
/tʁy.ɑ̃/
truands
/tʁy.ɑ̃/

truand /tʁy.ɑ̃/

  1. Kẻ vô lại.
  2. (Sử học) Kẻ đi lang thang, kẻ ăn xin (thời Trung đại).

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực truand
/tʁy.ɑ̃/
truands
/tʁy.ɑ̃/
Giống cái truande
/tʁy.ɑ̃d/
truandes
/tʁy.ɑ̃d/

truand /tʁy.ɑ̃/

  1. Bất lương, vô lại.
    Air truand — vẻ bất lương

Tham khảo[sửa]