truly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtruː.li/
| [ˈtruː.li] |
Phó từ
truly /ˈtruː.li/
- Thật, sự thật, đúng.
- the truly great — những người thật sự vĩ đại
- Thành thật, thành khẩn, chân thành.
- to be truly grateful — thành thật biết ơn
- Trung thành.
- Thật ra, thật vậy.
- truly, I cannot say — thật vậy, tôi không thể nói được
Thành ngữ
- Yours truly: Xem Yours
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)