trumeau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁy.mɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trumeau /tʁy.mɔ/ |
trumeaux /tʁy.mɔ/ |
trumeau gđ /tʁy.mɔ/
- Khoảng tường (giữa hai cửa).
- Gương treo trên lò sưởi; bức tranh trên lò sưởi.
- Khoeo chân bò.
- vieux trumeau — (thông tục) con người cổ lỗ
Tham khảo
[sửa]- "trumeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)