Bước tới nội dung

trumeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁy.mɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trumeau
/tʁy.mɔ/
trumeaux
/tʁy.mɔ/

trumeau /tʁy.mɔ/

  1. Khoảng tường (giữa hai cửa).
  2. Gương treo trên lò sưởi; bức tranh trên lò sưởi.
  3. Khoeo chân .
    vieux trumeau — (thông tục) con người cổ lỗ

Tham khảo

[sửa]