Bước tới nội dung

trumpery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrəm.pə.ri/

Danh từ

[sửa]

trumpery /ˈtrəm.pə.ri/

  1. Đồ , hàng .
  2. Vật tạp nhạp, vật vô giá trị.
  3. Lời nhảm nhí dại dột.

Tính từ

[sửa]

trumpery /ˈtrəm.pə.ri/

  1. Chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài.
    trumpery jewels — đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
  2. Chỉ đúng bề ngoài.
    trumpery argument — lập luận chỉ đúng bề ngoài

Tham khảo

[sửa]