Bước tới nội dung

trung độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩tʂuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tʂuŋ˧˧ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ɗo˨˨tʂuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tʂuŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trung độ

  1. Khoảng giữa, ở nửa chừng.
    Khoảng độ quãng đường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]