truster
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrəs.tɜː/
Danh từ[sửa]
truster /ˈtrəs.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "truster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁœs.te/
Ngoại động từ[sửa]
truster ngoại động từ /tʁœs.te/
- Mua vét.
- Truster un produit pour en faire monter les prix — mua vét một sản phẩm để làm tăng giá
- (Nghĩa bóng, thân mật) Chiếm đoạt.
Tham khảo[sửa]
- "truster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)