Bước tới nội dung

trygd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trygd trygda, trygden
Số nhiều trygder trygdene

trygd gđc

  1. Tiền an sinh xã hội. (Bảo hiểm công cộng) có mục đích trợ giúp trong các trường hợp thai nghén, sinh nở, bệnh hoạn, tàn tật, thất nghiệp, già lão, qua đời, cô nhi quả phụ cho tất cả những ai cư ngụ tại Na Uy bất kể quốc tịch nào. Xem thêm phần sykepenger, pensjon, stønad, dagpenger.
    Han var ufør og levde på trygd.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]