Bước tới nội dung

trying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trying (so sánh hơn more trying, so sánh nhất most trying)

  1. Nguy ngập, gay go, khó khăn.
    trying situation — tình hình nguy ngập gay go
  2. Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt.
    trying light — ánh sáng làm mệt mắt
  3. Khó chịu, phiền phức.
    a trying man — một người khó chịu
    trying event — sự việc phiền phức

Động từ

[sửa]

trying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của try.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]