trying
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɑ.ɪiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑ.ɪiɳ] |
Động từ
[sửa]trying
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "try" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]try
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to try | |||||
Phân từ hiện tại | trying | |||||
Phân từ quá khứ | tried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | try | try hoặc triest¹ | tries hoặc trieth¹ | try | try | try |
Quá khứ | tried | tried hoặc triedst¹ | tried | tried | tried | tried |
Tương lai | will/shall² try | will/shall try hoặc wilt/shalt¹ try | will/shall try | will/shall try | will/shall try | will/shall try |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | try | try hoặc triest¹ | try | try | try | try |
Quá khứ | tried | tried | tried | tried | tried | tried |
Tương lai | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | try | — | let’s try | try | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]trying /ˈtrɑ.ɪiɳ/
- Nguy ngập, gay go, khó khăn.
- trying situation — tình hình nguy ngập gay go
- Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt.
- trying light — ánh sáng làm mệt mắt
- Khó chịu, phiền phức.
- a trying man — một người khó chịu
- trying event — sự việc phiền phức
Tham khảo
[sửa]- "trying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)