trying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]trying (so sánh hơn more trying, so sánh nhất most trying)
- Nguy ngập, gay go, khó khăn.
- trying situation — tình hình nguy ngập gay go
- Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt.
- trying light — ánh sáng làm mệt mắt
- Khó chịu, phiền phức.
- a trying man — một người khó chịu
- trying event — sự việc phiền phức
Động từ
[sửa]trying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của try.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh