tudor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.dɜː/

Tính từ[sửa]

tudor /ˈtuː.dɜː/

  1. (Tudor) Thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603.
  2. (Tudor) Tiêu biểu cho vương triều Tudo.

Tham khảo[sửa]