Bước tới nội dung

turgidly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.dʒəd.li/

Phó từ

[sửa]

turgidly /ˈtɜː.dʒəd.li/

  1. Cương, sưng, phồng lên.
  2. (Bóng) Khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn... ).

Tham khảo

[sửa]