turgor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

turgor /ˈtɜː.ɡɜː/

  1. Sức trương, sức cương, sức phồng.

Tham khảo[sửa]