turning point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.niɳ.ˈpɔɪnt/

Danh từ[sửa]

turning point (số nhiều turning points)

  1. Bước ngoặt, bước quyết định.

Tham khảo[sửa]