tutee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tuː.ˈti/

Danh từ[sửa]

tutee /tuː.ˈti/

  1. Người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi.

Tham khảo[sửa]