Bước tới nội dung

tweedy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwi.di/

Tính từ

[sửa]

tweedy /ˈtwi.di/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] thường mặc quần áo vải túyt.
  2. [[<đùa>|<đùa>]] cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thônAnh.

Tham khảo

[sửa]